Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huynh đệ
  2. huynh trưởng
  3. huơ
  4. hy hữu
  5. hy sinh
  6. hy vọng
  7. hy-đrô

  8. hơ hớ
  9. hơi
  10. hơi đồng
  11. hơi độc
  12. hơi dâu
  13. hơi hám
  14. hơi hơi
  15. hơi hướng
  16. hơi lạnh
  17. hơi men
  18. hơi ngạt
  19. hơi nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hơi

noun

  • gas; steam; air
    • hơi nước: the steam water Breath
    • lấy hơi: to take breath smell; odour; stretch a little; enough; rather
    • tôi hơi sợ: I'm a little afraid