Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huyện nha
  2. huyện trưởng
  3. huyện uỷ
  4. huyện uỷ viên
  5. huyệt
  6. huyệt cư
  7. huyễn
  8. huyễn diệu
  9. huyễn hoặc
  10. huynh
  11. huynh ông
  12. huynh đệ
  13. huynh trưởng
  14. huơ
  15. hy hữu
  16. hy sinh
  17. hy vọng
  18. hy-đrô

  19. hơ hớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huynh

noun

  • elder brother