Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hương trời
  2. hương trưởng
  3. hương vòng
  4. hương vị
  5. hương ước
  6. hươu
  7. hươu cao cổ
  8. hươu sao
  9. hươu xạ
  10. i tờ
  11. i-ô-ga
  12. i-ốt
  13. i-nốc
  14. i-on
  15. im
  16. im ả
  17. im ắng
  18. im ỉm
  19. im đi
  20. im bặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

i tờ

noun

  • first lesson
    • mới học i tờ: to have just begun to learn the alphabet rudiment
    • còn i tờ về văn chương: to have only the rudiments of literature