Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hương vòng
  2. hương vị
  3. hương ước
  4. hươu
  5. hươu cao cổ
  6. hươu sao
  7. hươu xạ
  8. i tờ
  9. i-ô-ga
  10. i-ốt
  11. i-nốc
  12. i-on
  13. im
  14. im ả
  15. im ắng
  16. im ỉm
  17. im đi
  18. im bặt
  19. im bẵng
  20. im lìm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

i-ốt

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Iode) iodine (used as a medical tracer and in thyroid disease diagnosis and therapy)