Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kép
  2. kép hát
  3. két
  4. két bạc
  5. kĩu cà kĩu kịt
  6. kĩu kịt

  7. kê đơn
  8. kê biên
  9. kê cứu
  10. kê gian
  11. kê giao
  12. kê khai
  13. kê-pi
  14. kên kên
  15. kênh
  16. kênh đào
  17. kênh kiệu
  18. kênh truyền hình
  19. kêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kê cứu

  • Carry out research on
    • Kê cứu điển cố: To carry out research on historical references