Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kịch thơ
  2. kịch trường
  3. kịch vui
  4. kịp
  5. kịp thời
  6. kịt

  7. ký ức
  8. ký chú
  9. ký giả
  10. ký họa
  11. ký hiệu
  12. ký kết
  13. ký lục
  14. ký ngụ
  15. ký ninh
  16. ký sự
  17. ký sinh
  18. ký táng
  19. ký túc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ký giả

noun

  • reporter; pressman; journalist