Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kịch nói
  2. kịch ngắn
  3. kịch phát
  4. kịch sĩ
  5. kịch tác gia
  6. kịch tính
  7. kịch thơ
  8. kịch trường
  9. kịch vui
  10. kịp
  11. kịp thời
  12. kịt

  13. ký ức
  14. ký chú
  15. ký giả
  16. ký họa
  17. ký hiệu
  18. ký kết
  19. ký lục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kịp

noun

  • in time
    • kịp thời: in time