Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kết nối
  2. kết nghĩa
  3. kết oán
  4. kết quả
  5. kết tóc
  6. kết tầng
  7. kết tụ
  8. kết tủa
  9. kết tội
  10. kết thân
  11. kết thúc
  12. kết tinh
  13. kết tinh học
  14. kết toán
  15. kết tràng
  16. kết xã
  17. kết ước
  18. kề
  19. kề cà
  20. kề miệng lỗ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kết thân

  • Unite by marriage, ally
    • Hai nhà kết thân từ lâu: The two families have been allied for years