Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kết thân
  2. kết thúc
  3. kết tinh
  4. kết tinh học
  5. kết toán
  6. kết tràng
  7. kết xã
  8. kết ước
  9. kề
  10. kề cà
  11. kề miệng lỗ
  12. kề vai sát cánh
  13. kềm
  14. kền
  15. kền kền
  16. kềnh
  17. kềnh càng
  18. kềnh kệnh
  19. kều
  20. kỳ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kề cà

  • Dawdle
    • Kề cà kể mãi một câu chuyện không xong: To dawdle in telling interminably a story