Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kết tội
  2. kết thân
  3. kết thúc
  4. kết tinh
  5. kết tinh học
  6. kết toán
  7. kết tràng
  8. kết xã
  9. kết ước
  10. kề
  11. kề cà
  12. kề miệng lỗ
  13. kề vai sát cánh
  14. kềm
  15. kền
  16. kền kền
  17. kềnh
  18. kềnh càng
  19. kềnh kệnh
  20. kều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kề

adj

  • close to; near to