Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỳ quặc
  2. kỳ tài
  3. kỳ tích
  4. kỳ thực
  5. kỳ thị
  6. kỳ thi
  7. kỳ trung
  8. kỳ vọng
  9. kỳ yên
  10. kỷ
  11. kỷ cương
  12. kỷ lục
  13. kỷ luật
  14. kỷ nguyên
  15. kỷ niệm
  16. kỷ yếu
  17. kỹ
  18. kỹ lưỡng
  19. kỹ nữ
  20. kỹ năng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kỷ

  • Small table
    • kỷ chè khảm xà cừ: A small mother-of-pearl inlaid tea-table
  • The sixth Heavenly stem.
  • (địa lý) Period
    • Kỷ Giu-ra: Jurassic period