Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khách hàng
  2. khách khí
  3. khách khứa
  4. khách mời
  5. khách nợ
  6. khách qua đường
  7. khách quan
  8. khách sáo
  9. khách sạn
  10. khách tình
  11. khách thập phương
  12. khách thể
  13. khách thương
  14. khách trú
  15. khách vãng lai
  16. khái
  17. khái huyết
  18. khái luận
  19. khái lược
  20. khái niệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khách tình

  • Unlike intimate friends
    • Bạn thân mà đối xử còn rất khách tình: To behave in a way unlike intimate friends between close friends