Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khách quan
  2. khách sáo
  3. khách sạn
  4. khách tình
  5. khách thập phương
  6. khách thể
  7. khách thương
  8. khách trú
  9. khách vãng lai
  10. khái
  11. khái huyết
  12. khái luận
  13. khái lược
  14. khái niệm
  15. khái quát
  16. khái quát hóa
  17. khái quát hoá
  18. khái tính
  19. khám
  20. khám đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khái

  • (địa phương) Tiger
  • Too proud to accept other's help
    • Anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả: He is too pround to ask for help from anyone