Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khách mời
  2. khách nợ
  3. khách qua đường
  4. khách quan
  5. khách sáo
  6. khách sạn
  7. khách tình
  8. khách thập phương
  9. khách thể
  10. khách thương
  11. khách trú
  12. khách vãng lai
  13. khái
  14. khái huyết
  15. khái luận
  16. khái lược
  17. khái niệm
  18. khái quát
  19. khái quát hóa
  20. khái quát hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khách thương

danh từ

  • foreign merchant; commercial (traveller)