Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khát khao
  2. khát máu
  3. khát nước
  4. khát sữa
  5. khát vọng
  6. kháu
  7. kháu khỉnh
  8. kháy
  9. khâm liệm
  10. khâm mạng
  11. khâm phục
  12. khâm sai
  13. khâm sứ
  14. khâm thiên giám
  15. khâu
  16. khâu chần
  17. khâu lược
  18. khâu tay
  19. khâu vá
  20. khâu vắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khâm mạng

  • Act as the king's envoy
    • Khâm mạng ra bắc Thanh tra: To act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North
  • King's envoy
  • Le'gate