Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khâm liệm
  2. khâm mạng
  3. khâm phục
  4. khâm sai
  5. khâm sứ
  6. khâm thiên giám
  7. khâu
  8. khâu chần
  9. khâu lược
  10. khâu tay
  11. khâu vá
  12. khâu vắt
  13. khè
  14. khè khè
  15. khèn
  16. khé
  17. khé cổ
  18. khéo
  19. khéo khỉ
  20. khéo léo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khâu tay

  • Sew by hand-sew
    • Găng khâu tay: Hand-sew gloves