Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kháp
  2. khát
  3. khát khao
  4. khát máu
  5. khát nước
  6. khát sữa
  7. khát vọng
  8. kháu
  9. kháu khỉnh
  10. kháy
  11. khâm liệm
  12. khâm mạng
  13. khâm phục
  14. khâm sai
  15. khâm sứ
  16. khâm thiên giám
  17. khâu
  18. khâu chần
  19. khâu lược
  20. khâu tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kháy

  • Hint, tease
    • Kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau: Their mutual teasing degenerated into a quarrel