Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khè
  2. khè khè
  3. khèn
  4. khé
  5. khé cổ
  6. khéo
  7. khéo khỉ
  8. khéo léo
  9. khéo nói
  10. khéo tay
  11. khéo xoay
  12. khép
  13. khép kín
  14. khép nép
  15. khép tội
  16. khét
  17. khét lèn lẹt
  18. khét lẹt
  19. khét tiếng
  20. khê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khéo tay

  • Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
  • (Khéo chân khéo tay) như khéo tay