Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khâu
  2. khâu chần
  3. khâu lược
  4. khâu tay
  5. khâu vá
  6. khâu vắt
  7. khè
  8. khè khè
  9. khèn
  10. khé
  11. khé cổ
  12. khéo
  13. khéo khỉ
  14. khéo léo
  15. khéo nói
  16. khéo tay
  17. khéo xoay
  18. khép
  19. khép kín
  20. khép nép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khé

  • have a sharp taste (vị khé)