Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khâm sai
  2. khâm sứ
  3. khâm thiên giám
  4. khâu
  5. khâu chần
  6. khâu lược
  7. khâu tay
  8. khâu vá
  9. khâu vắt
  10. khè
  11. khè khè
  12. khèn
  13. khé
  14. khé cổ
  15. khéo
  16. khéo khỉ
  17. khéo léo
  18. khéo nói
  19. khéo tay
  20. khéo xoay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khè

  • Dirty (yellow)
    • Răng vàng khè: Dirty yellow teeth