Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khép
  2. khép kín
  3. khép nép
  4. khép tội
  5. khét
  6. khét lèn lẹt
  7. khét lẹt
  8. khét tiếng
  9. khê
  10. khênh
  11. khêu
  12. khêu gan
  13. khêu gợi
  14. khì
  15. khì khì
  16. khìn khịt
  17. khí
  18. khí áp
  19. khí áp kế
  20. khí độ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khênh

  • Carry with one's hands, move by hand
    • Khênh cái bàn ra sân: To carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard