Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khét
  2. khét lèn lẹt
  3. khét lẹt
  4. khét tiếng
  5. khê
  6. khênh
  7. khêu
  8. khêu gan
  9. khêu gợi
  10. khì
  11. khì khì
  12. khìn khịt
  13. khí
  14. khí áp
  15. khí áp kế
  16. khí độ
  17. khí động
  18. khí động học
  19. khí bẩm
  20. khí công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khì

  • Uconscious, quite
    • Cười khì: To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle
    • Ngủ khì: To sleep like a log.
  • (khì khì) (láy, ý tăng)