Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khép kín
  2. khép nép
  3. khép tội
  4. khét
  5. khét lèn lẹt
  6. khét lẹt
  7. khét tiếng
  8. khê
  9. khênh
  10. khêu
  11. khêu gan
  12. khêu gợi
  13. khì
  14. khì khì
  15. khìn khịt
  16. khí
  17. khí áp
  18. khí áp kế
  19. khí độ
  20. khí động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khêu

verb

  • to raise; to extract