Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khóa học
  2. khóa luận
  3. khóa tay
  4. khóc
  5. khóc hết hơi
  6. khóc lóc
  7. khóc mướn
  8. khóc như mưa
  9. khóc than
  10. khóc thầm
  11. khóe
  12. khói
  13. khói đèn
  14. khói hương
  15. khói lửa
  16. khóm
  17. khô
  18. khô đét
  19. khô cạn
  20. khô cằn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khóc thầm

  • Cry one's heart out.
    • "Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
  • The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out