Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khóc như mưa
  2. khóc than
  3. khóc thầm
  4. khóe
  5. khói
  6. khói đèn
  7. khói hương
  8. khói lửa
  9. khóm
  10. khô
  11. khô đét
  12. khô cạn
  13. khô cằn
  14. khô dầu
  15. khô héo
  16. khô khan
  17. khô kháo
  18. khô khóc
  19. khô khốc
  20. khô mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khô

adj

  • dry; dried
    • phơi khô: to dry