Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khóa luận
  2. khóa tay
  3. khóc
  4. khóc hết hơi
  5. khóc lóc
  6. khóc mướn
  7. khóc như mưa
  8. khóc than
  9. khóc thầm
  10. khóe
  11. khói
  12. khói đèn
  13. khói hương
  14. khói lửa
  15. khóm
  16. khô
  17. khô đét
  18. khô cạn
  19. khô cằn
  20. khô dầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khóe

noun

  • canthus; corner (of eyes)
    • khóe mắt: corner of the eye
    • khóe môi: corner of the lips