Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khí vật
  2. khí vị
  3. khía
  4. khía cạnh
  5. khích
  6. khích động
  7. khích bác
  8. khích lệ
  9. khích nộ
  10. khít
  11. khít khao
  12. khít khịt
  13. khíu
  14. khò khè
  15. khò khò
  16. khòm
  17. khòm khòm
  18. khòng
  19. khó
  20. khó ở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khít

adj

  • close; tight
    • giày vừa khít: tight shoes next to; close by
    • nhà cô ta ở khít chợ: Her house is closed to the market