Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khôi hài
  2. khôi khoa
  3. khôi ngô
  4. khôi nguyên
  5. khôi phục
  6. khôi vĩ
  7. khôn
  8. khôn cùng
  9. khôn hồn
  10. khôn khéo
  11. khôn lanh
  12. khôn lẽ
  13. khôn lớn
  14. khôn lường
  15. khôn ngoan
  16. khôn sống mống chết
  17. khôn tả
  18. khôn thiêng
  19. khôn xiết
  20. không

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khôn khéo

adj

  • cute; clever
    • một kẻ khôn khéo: a clever person