Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khôn hồn
  2. khôn khéo
  3. khôn lanh
  4. khôn lẽ
  5. khôn lớn
  6. khôn lường
  7. khôn ngoan
  8. khôn sống mống chết
  9. khôn tả
  10. khôn thiêng
  11. khôn xiết
  12. không
  13. không ai
  14. không đáng kể
  15. không đâu
  16. không đối đất
  17. không đối không
  18. không đổi
  19. không đội trời chung
  20. không bao giờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khôn thiêng

  • Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)
    • Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu: May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them