Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khớp
  2. khớp răng
  3. khớp xương
  4. khăm
  5. khăm khắm
  6. khăn
  7. khăn áo
  8. khăn ăn
  9. khăn đóng
  10. khăn đầu rìu
  11. khăn bàn
  12. khăn chế
  13. khăn choàng
  14. khăn gói
  15. khăn khẳn
  16. khăn lau
  17. khăn mặt
  18. khăn mỏ quạ
  19. khăn ngang
  20. khăn quàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khăn đầu rìu

  • ox-head turban (sign of leadership)