Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khổng tước
  2. khỉ
  3. khỉ độc
  4. khỉ đột
  5. khỉ già
  6. khỉ gió
  7. khịa
  8. khịt
  9. khớ
  10. khớp
  11. khớp răng
  12. khớp xương
  13. khăm
  14. khăm khắm
  15. khăn
  16. khăn áo
  17. khăn ăn
  18. khăn đóng
  19. khăn đầu rìu
  20. khăn bàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khớp

verb

  • to have stage fright

noun

  • joint; articulation
    • khớp xương: arthrosis