Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khỉ đột
  2. khỉ già
  3. khỉ gió
  4. khịa
  5. khịt
  6. khớ
  7. khớp
  8. khớp răng
  9. khớp xương
  10. khăm
  11. khăm khắm
  12. khăn
  13. khăn áo
  14. khăn ăn
  15. khăn đóng
  16. khăn đầu rìu
  17. khăn bàn
  18. khăn chế
  19. khăn choàng
  20. khăn gói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khăm

  • Nasty
    • Chơi khăm ai: To play a nasty trick on someone