Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khản tiếng
  2. khảng khái
  3. khảnh
  4. khảnh ăn
  5. khảo
  6. khảo đính
  7. khảo đả
  8. khảo của
  9. khảo cứu
  10. khảo cổ
  11. khảo cổ học
  12. khảo chứng
  13. khảo dị
  14. khảo giá
  15. khảo hạch
  16. khảo luận
  17. khảo nghiệm
  18. khảo quan
  19. khảo sát
  20. khảo tấn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khảo cổ

verb

  • to study antiquities
    • khảo cổ học: archaeology