Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khải ca
  2. khải hoàn
  3. khải hoàn ca
  4. khải hoàn môn
  5. khảm
  6. khảm kha
  7. khản
  8. khản cổ
  9. khản tiếng
  10. khảng khái
  11. khảnh
  12. khảnh ăn
  13. khảo
  14. khảo đính
  15. khảo đả
  16. khảo của
  17. khảo cứu
  18. khảo cổ
  19. khảo cổ học
  20. khảo chứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khảng khái

adj

  • brave; chivalrous