Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khải hoàn môn
  2. khảm
  3. khảm kha
  4. khản
  5. khản cổ
  6. khản tiếng
  7. khảng khái
  8. khảnh
  9. khảnh ăn
  10. khảo
  11. khảo đính
  12. khảo đả
  13. khảo của
  14. khảo cứu
  15. khảo cổ
  16. khảo cổ học
  17. khảo chứng
  18. khảo dị
  19. khảo giá
  20. khảo hạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khảo

verb

  • to torture; to extort