Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khất sĩ
  2. khất thực
  3. khấu
  4. khấu đầu
  5. khấu đuôi
  6. khấu hao
  7. khấu trừ
  8. khẩn
  9. khẩn điền
  10. khẩn cấp
  11. khẩn cầu
  12. khẩn hoang
  13. khẩn khoản
  14. khẩn nài
  15. khẩn nguyện
  16. khẩn thiết
  17. khẩn trương
  18. khẩn vái
  19. khẩn yếu
  20. khẩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khẩn cấp

adj

  • urgent; pressing
    • trường hợp khẩn cấp: urgent case