Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khấm khá
  2. khấn
  3. khấp kha khấp khểnh
  4. khấp khởi
  5. khấp khểnh
  6. khất
  7. khất khứa
  8. khất lần
  9. khất nợ
  10. khất sĩ
  11. khất thực
  12. khấu
  13. khấu đầu
  14. khấu đuôi
  15. khấu hao
  16. khấu trừ
  17. khẩn
  18. khẩn điền
  19. khẩn cấp
  20. khẩn cầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khất sĩ

  • Mendicant bonze