Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khất lần
  2. khất nợ
  3. khất sĩ
  4. khất thực
  5. khấu
  6. khấu đầu
  7. khấu đuôi
  8. khấu hao
  9. khấu trừ
  10. khẩn
  11. khẩn điền
  12. khẩn cấp
  13. khẩn cầu
  14. khẩn hoang
  15. khẩn khoản
  16. khẩn nài
  17. khẩn nguyện
  18. khẩn thiết
  19. khẩn trương
  20. khẩn vái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khẩn

  • Reclain (waste land)
    • Khẩn được năm mươi héc ta rừng: To have reclaimed fifty hectares of jungle land