Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khẻ
  2. khẽ
  3. khẽ khàng
  4. khế
  5. khế ước
  6. khởi
  7. khởi đầu
  8. khởi động
  9. khởi điểm
  10. khởi binh
  11. khởi công
  12. khởi chiến
  13. khởi hành
  14. khởi hấn
  15. khởi loạn
  16. khởi nghĩa
  17. khởi nguyên
  18. khởi phát
  19. khởi sắc
  20. khởi sự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khởi binh

  • Raise an army for a war
    • Lê Lợi khởi binh ở Lam Sơn