Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khờ
  2. khờ dại
  3. khờ khĩnh
  4. khờ khạo
  5. khụ
  6. khục
  7. khụt khịt
  8. khủng bố
  9. khủng bố trắng
  10. khủng hoảng
  11. khủng hoảng chính trị
  12. khủng hoảng kinh tế
  13. khủng hoảng nội các
  14. khủng hoảng thừa
  15. khủng khỉnh
  16. khủng khiếp
  17. khủng long
  18. khủy
  19. khứ hồi
  20. khứ lưu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khủng hoảng

  • crisis; critical time
    • qua cơn khủng hoảng: to pass through a crisis