Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khục
  2. khụt khịt
  3. khủng bố
  4. khủng bố trắng
  5. khủng hoảng
  6. khủng hoảng chính trị
  7. khủng hoảng kinh tế
  8. khủng hoảng nội các
  9. khủng hoảng thừa
  10. khủng khỉnh
  11. khủng khiếp
  12. khủng long
  13. khủy
  14. khứ hồi
  15. khứ lưu
  16. khứa
  17. khứng
  18. khứu
  19. khứu giác
  20. khừ khừ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khủng khỉnh

  • Be at odds with
    • Hai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhau: That newly-wed couple already seems to be at odds with each other