Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khủy
  2. khứ hồi
  3. khứ lưu
  4. khứa
  5. khứng
  6. khứu
  7. khứu giác
  8. khừ khừ
  9. khử
  10. khử độc
  11. khử cực
  12. khử mùi
  13. khử nhiễm
  14. khử nước
  15. khử từ
  16. khử trùng
  17. khựng
  18. khểnh
  19. khố
  20. khố đỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khử độc

  • neutralize, pasteurize, sterilize