Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai hoang
  2. khai hoá
  3. khai hoả
  4. khai huyệt
  5. khai khẩn
  6. khai khẩu
  7. khai khoáng
  8. khai man
  9. khai mào
  10. khai mạc
  11. khai mỏ
  12. khai nghiệp
  13. khai phá
  14. khai phóng
  15. khai phục
  16. khai phong
  17. khai phương
  18. khai quang
  19. khai quật
  20. khai quốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khai mạc

  • (cũ) Raise curtain
    • Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi: The curtain is raised at half past seven
  • Open
    • Đại hội khai mạc: The congress has opened