Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai hoa
  2. khai hoa kết quả
  3. khai hoang
  4. khai hoá
  5. khai hoả
  6. khai huyệt
  7. khai khẩn
  8. khai khẩu
  9. khai khoáng
  10. khai man
  11. khai mào
  12. khai mạc
  13. khai mỏ
  14. khai nghiệp
  15. khai phá
  16. khai phóng
  17. khai phục
  18. khai phong
  19. khai phương
  20. khai quang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khai man

  • to make a false statement; to tell/utter a falsehood; to perjure