Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai mào
  2. khai mạc
  3. khai mỏ
  4. khai nghiệp
  5. khai phá
  6. khai phóng
  7. khai phục
  8. khai phong
  9. khai phương
  10. khai quang
  11. khai quật
  12. khai quốc
  13. khai sanh
  14. khai sáng
  15. khai sinh
  16. khai sơn
  17. khai tâm
  18. khai tử
  19. khai thác
  20. khai thông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khai quang

  • sanctify a Buddhist statue
  • tidying up, putting in order, doing up; put in order, arrange, tidy