Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai nghiệp
  2. khai phá
  3. khai phóng
  4. khai phục
  5. khai phong
  6. khai phương
  7. khai quang
  8. khai quật
  9. khai quốc
  10. khai sanh
  11. khai sáng
  12. khai sinh
  13. khai sơn
  14. khai tâm
  15. khai tử
  16. khai thác
  17. khai thông
  18. khai thủy
  19. khai thiên lập địa
  20. khai trình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khai sanh

verb

  • to notify a birth
    • giấy khai sanh: birth certificate