Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai quật
  2. khai quốc
  3. khai sanh
  4. khai sáng
  5. khai sinh
  6. khai sơn
  7. khai tâm
  8. khai tử
  9. khai thác
  10. khai thông
  11. khai thủy
  12. khai thiên lập địa
  13. khai trình
  14. khai trí
  15. khai trừ
  16. khai triển
  17. khai trường
  18. khai trương
  19. khai vị
  20. khai xuân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khai thông

  • Clear,free (something) of obstruction
    • Khai thông con kênh: To clear a canal of obstruction