Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai thông
  2. khai thủy
  3. khai thiên lập địa
  4. khai trình
  5. khai trí
  6. khai trừ
  7. khai triển
  8. khai trường
  9. khai trương
  10. khai vị
  11. khai xuân
  12. kham
  13. kham khổ
  14. khan
  15. khan hiếm
  16. khang an
  17. khang cát
  18. khang cường
  19. khang khác
  20. khang kháng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khai vị

  • Act as aperitif
    • Uống một cốc rượu khai vị: To drink a glass of aperitif