Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai thiên lập địa
  2. khai trình
  3. khai trí
  4. khai trừ
  5. khai triển
  6. khai trường
  7. khai trương
  8. khai vị
  9. khai xuân
  10. kham
  11. kham khổ
  12. khan
  13. khan hiếm
  14. khang an
  15. khang cát
  16. khang cường
  17. khang khác
  18. khang kháng
  19. khang kiện
  20. khang ninh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kham

verb

  • to bear; to endure
    • không kham nổi: unendurable