Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai trí
  2. khai trừ
  3. khai triển
  4. khai trường
  5. khai trương
  6. khai vị
  7. khai xuân
  8. kham
  9. kham khổ
  10. khan
  11. khan hiếm
  12. khang an
  13. khang cát
  14. khang cường
  15. khang khác
  16. khang kháng
  17. khang kiện
  18. khang ninh
  19. khang thái
  20. khang trang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khan

adj

  • husky; raucous; hoarse
    • bị khan tiếng: to be hoarse